Là nhà sản xuất Vòng bi kim phẳng chất lượng cao chuyên nghiệp Chrome Steel Gcr15, bạn có thể yên tâm mua Vòng bi kim phẳng Chrome Steel Gcr15 từ Top Bearings và chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn dịch vụ sau bán hàng tốt nhất và giao hàng kịp thời.
Là nhà sản xuất Vòng bi kim phẳng chất lượng cao chuyên nghiệp Chrome Steel Gcr15, bạn có thể yên tâm mua Vòng bi kim phẳng Chrome Steel Gcr15 từ Top Bearings và chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn dịch vụ sau bán hàng tốt nhất và giao hàng kịp thời.
Tên thương hiệu: |
Vòng bi IKO hoặc theo yêu cầu của bạn |
Tên mục: |
Vòng bi lăn kim IKO Vòng bi NA4906 |
Kích thước vòng bi: |
37*40*17mm |
trọng lượng mang: |
0,101 Kg |
Vật liệu: |
Thép mạ crôm, Gcr15 |
Đã sử dụng: |
ChoRenaultPeugoet |
Điểm nổi bật: |
vòng bi kim rút, vòng bi lăn một hàng |
Tên thương hiệu | Vòng bi IKO hoặc theo yêu cầu của bạn |
Tên mục | Vòng bi lăn kim IKO Vòng bi NA4906 |
Mã OEM | Vòng bi lăn kim NA4906 |
Kích thước vòng bi | 37*40*17mm |
mang trọng lượng | 0,101 kg |
Vật liệu | Thép mạ crôm, Gcr15 |
Đã sử dụng | ChoRenaultPeugoet |
Bảo đảm | 50000km hoặc một năm |
chi tiết giao hàng | 2-10 ngày sau khi nhận tiền đặt cọc |
Đang chuyển hàng | Thể hiện: DHL Fedex EMS /Bằng đường biển |
mang lợi thế |
1) Kiểm soát chất lượng cao và xuất sắc |
máy nén và hộp số. Trục truyền động của xe dẫn động cầu sau thường có ít nhất 8
KHÔNG. | KHÔNG. | KÍCH THƯỚC (MM) | ĐỊNH MỨC TẢI TRỌNG CƠ BẢN (KN) | GIỚI HẠN TỐC ĐỘ | |||||
với bên trong | không có bên trong | d | fw | D | C | rs/phút | C | C0 | r/phút |
Vòng bi cần NA495 | ARN495 | 5 | 7 | 13 | 10 | 0.15 | 2.24 | 2.02 | 27200 |
Vòng bi cần NA496 | ARN496 | 6 | 8 | 15 | 10 | 0.15 | 3.14 | 2.62 | 25600 |
Vòng bi cần NA497 | ARN497 | 7 | 9 | 17 | 10 | 0.15 | 2.44 | 2.77 | 24000 |
Vòng bi cần NA498 | ARN498 | 8 | 10 | 19 | 11 | 0.2 | 4.71 | 3.82 | 22400 |
Vòng bi cần NA499 | ARN499 | 9 | 12 | 20 | 11 | 0.3 | 5.02 | 4.79 | 20800 |
Vòng bi cần NA4900 | RNA4900 | 10 | 14 | 22 | 13 | 0.3 | 8.5 | 9.2 | 25000 |
Vòng bi cần NA4901 | ARN4901 | 12 | 16 | 24 | 13 | 0.3 | 9.4 | 10.9 | 24000 |
Vòng bi cần NA4902 | ARN4902 | 15 | 20 | 28 | 13 | 0.3 | 10.6 | 13.6 | 22000 |
Vòng bi cần NA4903 | ARN4903 | 17 | 22 | 30 | 13 | 0.3 | 11 | 14.6 | 21000 |
Vòng bi cần NA4904 | ARN4904 | 20 | 25 | 37 | 17 | 0.3 | 21 | 25.5 | 17000 |
Cần Vòng Bi NA49/22 | ARN49/22 | 22 | 28 | 39 | 17 | 0.3 | 22.8 | 29.5 | 16000 |
Vòng bi cần NA4905 | ARN4905 | 25 | 30 | 42 | 17 | 0.3 | 23.6 | 31.5 | 15000 |
Vòng Bi Cần NA49/28 | ARN49/28 | 28 | 32 | 45 | 17 | 0.3 | 24.4 | 33.5 | 13000 |
Vòng bi cần NA4906 | ARN4906 | 30 | 35 | 47 | 17 | 0.3 | 25 | 35.5 | 13000 |
Cần Vòng Bi NA49/32 | ARN49/32 | 32 | 40 | 52 | 20 | 0.6 | 30.5 | 47.5 | 12000 |
Vòng bi cần NA4907 | ARN4907 | 35 | 42 | 55 | 20 | 0.6 | 31.5 | 50 | 11000 |
Vòng bi cần NA4908 | ARN4908 | 40 | 48 | 62 | 22 | 0.6 | 43 | 67 | 9500 |
Vòng bi cần NA4909 | ARN4909 | 45 | 52 | 68 | 22 | 0.6 | 45 | 73 | 8500 |
Vòng bi cần NA4910 | ARN4910 | 50 | 58 | 72 | 22 | 0.6 | 47 | 80 | 8000 |
Vòng bi cần NA4911 | ARN4911 | 55 | 63 | 80 | 25 | 1 | 58 | 100 | 7500 |
Vòng bi cần NA4912 | RNA4912 | 60 | 68 | 85 | 25 | 1 | 60 | 108 | 7000 |
Vòng bi cần NA4913 | ARN4913 | 65 | 72 | 90 | 25 | 1 | 61 | 112 | 6500 |
Vòng bi lăn cần NA4914 | ARN4914 | 70 | 80 | 100 | 30 | 1 | 84 | 156 | 6000 |
Cần Vòng Bi NA4915 | ARN4915 | 75 | 85 | 105 | 30 | 1 | 86 | 162 | 5500 |
Vòng bi cần NA4916 | ARN4916 | 80 | 90 | 110 | 30 | 1 | 89 | 174 | 5000 |
Cần lăn NA4917 | RNA4917 | 85 | 100 | 120 | 35 | 1.1 | 111 | 237 | 4800 |
Vòng bi cần NA4918 | ARN4918 | 90 | 105 | 125 | 35 | 1.1 | 114 | 250 | 4300 |
Vòng bi cần NA4919 | ARN4919 | 95 | 110 | 130 | 35 | 1.1 | 116 | 260 |