Top Bearings là nhà sản xuất và nhà cung cấp Vòng bi tự bôi trơn tương đương Garlock chuyên nghiệp của Trung Quốc, nếu bạn đang tìm kiếm Garlock tương đương vòng bi tự bôi trơn Du Bushing tốt nhất với giá thấp, hãy tham khảo ý kiến của chúng tôi ngay bây giờ!
Top Bearings là nhà sản xuất và nhà cung cấp Vòng bi tự bôi trơn tương đương Garlock chuyên nghiệp của Trung Quốc, nếu bạn đang tìm kiếm Garlock tương đương vòng bi tự bôi trơn Du Bushing tốt nhất với giá thấp, hãy tham khảo ý kiến của chúng tôi ngay bây giờ!
Vật liệu: |
Thép cacbon + Đồng + Ptfe |
các loại: |
Vòng bi mặt bích kim loại tùy chỉnh giá thấp Du Sf1 Bush Bushing |
Ứng dụng: |
Máy In Và Nhuộm, Và Máy Được Sử Dụng Trong Công Nghiệp Đại Dương, v.v. |
chứng nhận: |
BUÝT BẰNG THÉP, DIN 1494 / ISO 3547, BẢO DƯỠNG THẤP |
Khả năng cung cấp: |
Du Bushing Kích thước inch Bụi khô Các nhà sản xuất tương đương Boccole Các nhà cung cấp vòng bi trơn tự bôi trơn |
Chi tiết đóng gói: |
CARTON GỖ PALLET XUẤT KHẨU VỎ GỖ |
Điểm nổi bật: |
Vòng bi tự bôi trơn Garlock tương đương, Vòng bi tự bôi trơn Du, Vòng bi tự bôi trơn ISO16949 |
Vòng bi Garlock tương đương kích thước inch tự bôi trơn Boccole.
Ống lót Du Kích thước Inch Ống lót khô Boccole Tương đương, Vòng bi bạc lót Garlock DU Vật liệu boccole DU hoặc tương đương, bạc đạn Garlock băng.
Thiêu kết PTFE và đồng trên lớp nền thép, bề mặt được mạ đồng hoặc mạ thiếc
Vòng bi TOP Thích hợp cho chạy khô với hệ số ma sát thấp, tốc độ mài mòn thấp, đặc tính trượt tốt, màng chuyển tiếp được tạo ra sẽ bảo vệ bề mặt kim loại giao phối. Thích hợp cho chuyển động quay và dao động, kháng hóa chất cao, hấp thụ nước thấp hơn và giảm trương nở. Cũng thực hiện tốt với bôi trơn.
1. Độ dày hỗn hợp PTFE/Sợi 0,01~0,03mm, cung cấp một lớp màng truyền ban đầu tuyệt vời, giúp phủ hiệu quả các bề mặt tiếp xúc của cụm ổ trục, tạo thành một lớp màng bôi trơn rắn loại oxit.
2. Độ dày bột đồng thiêu kết 0,20-0,35mm, cung cấp Max. độ dẫn nhiệt ra khỏi bề mặt ổ trục, cũng đóng vai trò là bể chứa hỗn hợp PTFE-Sợi.
3. Thép carbon thấp, mang lại khả năng chịu tải cực cao, tản nhiệt tuyệt vời.
4. Độ dày lớp mạ đồng/thiếc 0,002mm, mang lại khả năng chống ăn mòn tốt.
Vòng bi TOP—vật liệu đáp ứng các tiêu chí khắt khe về tuổi thọ cao và hiệu suất không gặp sự cố dù có hoặc không có dầu bôi trơn.
Ô tô: máy kéo, máy liên hợp, máy phun thuốc trồng trọt, máy xới đất, máy san đất và các công trình xây dựng khác, máy ô tô, các ứng dụng cụ thể trong xi lanh trợ lực lái, vòng đệm lực đẩy bánh lái, phanh đĩa, thước cặp và pít-tông, giảm xóc, liên kết bộ điều tốc, động cơ gạt nước kính chắn gió, bánh răng nghiêng tập hợp...
Máy kinh doanh: máy photocopy, máy đánh chữ, máy phân loại thư, hệ thống đồng hồ đo bưu phí, máy in đầu cuối máy tính và thiết bị ngoại vi, thiết bị in tự động, máy xử lý thư...
Thủy lực và van: bơm bao gồm các loại bơm bánh răng, quay, nước, pít-tông hướng trục, và các loại khác, bi, bướm, hơi poppet, và các loại van, trục van...
Đồ gia dụng: máy ghi âm, tủ lạnh, máy điều hòa không khí, chất tẩy rửa, máy đánh bóng, máy khâu, lò nướng, máy rửa bát, máy giặt quần áo...Và xử lý vật liệu, động cơ hàng hải, bao bì, thiết bị dệt may, dụng cụ...v.v.
Thông số kỹ thuật | Đơn vị | Giá trị |
Tải trọng tối đa (tĩnh) | tâm thần | 36259 |
Phạm vi nhiệt độ | ° F | -392 / +536 |
hệ số ma sát | – | 0,02 0,20 |
Vận tốc trượt tối đa | ft/s | 3.28 |
Phạm vi kích thước (đường kính trong) | inch | 1/8 4 |
ống lót DU | viiplus | Đường kính danh nghĩa | Chiều rộng | Tường | trục | nhà ở | ID ống lót đã cài đặt | Giải tỏa | ||
độ dày | Đường kính | NHẬN DẠNG | ||||||||
một phần số | một phần số | NHẬN DẠNG | đường kính ngoài | Trên danh nghĩa | nhỏ nhất lớn nhất | nhỏ nhất lớn nhất | nhỏ nhất lớn nhất | nhỏ nhất lớn nhất | nhỏ nhất lớn nhất | nhỏ nhất lớn nhất |
02DU02 | XE TẢI 0202 | 1/8 | 16/3 | 1/8 | 0.115 | 0.0304 | 0.1236 | 0.1873 | 0.1253 | 0.001 |
0.135 | 0.031 | 0.1243 | 0.1878 | 0.127 | 0.0034 | |||||
02DU03 | XE TẢI 0203 | 16/3 | 0.1775 | |||||||
0.1975 | ||||||||||
XE BUÝT 025025 | 32/5 | 32/7 | 32/5 | 0.14265 | 0.0304 | 0.1547 | 0.2186 | 0.1566 | 0.0012 | |
0.16625 | 0.031 | 0.1554 | 0.2191 | 0.1583 | 0.0036 | |||||
XE BUÝT 02504 | 1/4 | 0.24 | ||||||||
0.26 | ||||||||||
03DU03 | XE TẢI 0303 | 16/3 | 1/4 | 16/3 | 0.1775 | 0.0304 | 0.1858 | 0.2497 | 0.1877 | 0.0012 |
0.1975 | 0.031 | 0.1865 | 0.2503 | 0.1895 | 0.0037 | |||||
03DU04 | XE TẢI 0304 | 1/4 | 0.24 | |||||||
0.26 | ||||||||||
03DU06 | XE TẢI 0306 | 3/8 | 0.365 | |||||||
0.385 | ||||||||||
04DU04 | XE BUÝT 0404 | 1/4 | 16/5 | 1/4 | 0.24 | 0.0304 | 0.2481 | 0.3122 | 0.2502 | 0.0012 |
0.26 | 0.031 | 0.249 | 0.3128 | 0.252 | 0.0039 | |||||
04DU06 | XE BUÝT 0406 | 3/8 | 0.365 | |||||||
0.385 | ||||||||||
05DU06 | XE TẢI 0506 | 16/5 | 3/8 | 3/8 | 0.365 | 0.0304 | 0.3106 | 0.3747 | 0.3127 | 0.0012 |
0.385 | 0.031 | 0.3115 | 0.3753 | 0.3145 | 0.0039 | |||||
05DU08 | XE BUÝT 0508 | 1/2 | 0.49 | |||||||
0.51 | ||||||||||
06DU06 | XE TẢI 0606 | 3/8 | 32/15 | 3/8 | 0.365 | 0.046 | 0.3731 | 0.4684 | 0.3752 | 0.0012 |
0.385 | 0.0466 | 0.374 | 0.4691 | 0.3771 | 0.004 | |||||
06DU08 | XE BUÝT 0608 | 1/2 | 0.49 | |||||||
0.51 | ||||||||||
06DU12 | XE BUÝT 0612 | 3/4 | 0.74 | |||||||
0.76 | ||||||||||
07DU08 | XE BUÝT 0708 | 16/7 | 17/32 | 1/2 | 0.49 | 0.046 | 0.4355 | 0.5309 | 0.4377 | 0.0012 |
0.51 | 0.0466 | 0.4365 | 0.5316 | 0.4396 | 0.0041 | |||||
07DU12 | XE BUÝT 0712 | 3/4 | 0.74 | |||||||
0.76 | ||||||||||
08DU06 | XE BUÝT 0806 | 1/2 | 32/19 | 3/8 | 0.365 | 0.046 | 0.498 | 0.5934 | 0.5002 | 0.0012 |
0.385 | 0.0466 | 0.499 | 0.5941 | 0.5021 | 0.0041 | |||||
08DU08 | XE BUÝT 0808 | 1/2 | 0.49 | |||||||
0.51 | ||||||||||
08DU10 | XE BUÝT 0810 | 5/8 | 0.615 | |||||||
0.635 | ||||||||||
08DU14 | XE BUÝT 0814 | 7/8 | 0.865 | |||||||
0.885 | ||||||||||
09DU08 | XE BUÝT 0908 | 16/9 | 21/32 | 1/2 | 0.49 | 0.046 | 0.5605 | 0.6559 | 0.5627 | 0.0012 |
0.51 | 0.0466 | 0.5615 | 0.6566 | 0.5646 | 0.0041 | |||||
09DU12 | XE BUÝT 0912 | 3/4 | 0.74 | |||||||
0.76 | ||||||||||
10DU08 | XE TẢI 1008 | 5/8 | 23/32 | 1/2 | 0.49 | 0.046 | 0.623 | 0.7184 | 0.6252 | 0.0012 |
0.51 | 0.0466 | 0.624 | 0.7192 | 0.6272 | 0.0042 | |||||
10DU10 | XE TẢI 1010 | 5/8 | 0.615 | |||||||
0.635 | ||||||||||
10DU12 | XE TẢI 1012 | 3/4 | 0.74 | |||||||
0.76 | ||||||||||
10DU14 | XE TẢI 1014 | 7/8 | 0.865 | |||||||
0.885 | ||||||||||
11DU14 | XE BUÝT 1114 | 16/11 | 25/32 | 7/8 | 0.865 | 0.046 | 0.6855 | 0.7809 | 0.6877 | 0.0012 |
0.885 | 0.0466 | 0.6865 | 0.7817 | 0.6897 | 0.0042 | |||||
12DU08 | XE BUÝT 1208 | 3/4 | 7/8 | 1/2 | 0.49 | 0.0614 | 0.7479 | 0.8747 | 0.7502 | 0.0011 |
0.51 | 0.0623 | 0.7491 | 0.8755 | 0.7527 | 0.0048 | |||||
12DU12 | XE BUÝT 1212 | 3/4 | 0.74 | |||||||
0.76 | ||||||||||
12DU16 | XE BUÝT 1216 | 1 | 0.99 | |||||||
1.01 | ||||||||||
13DU12 | XE BUÝT 1312 | 16/13 | 15/16 | 3/4 | 0.74 | 0.0614 | 0.8113 | 0.9372 | 0.8127 | 0.0002 |
0.76 | 0.0623 | 0.8125 | 0.938 | 0.8152 | 0.0039 | |||||
13DU16 | XE BUÝT 1316 | 1/1 | 0.99 | |||||||
1.01 | ||||||||||
14DU12 | XE BUÝT 1412 | 7/8 | 1 | 3/4 | 0.74 | 0.0614 | 0.8729 | 0.9997 | 0.8752 | 0.0011 |
0.76 | 0.0623 | 0.8741 | 1.0005 | 0.8777 | 0.0048 | |||||
14DU14 | XE BUÝT 1414 | 7/8 | 0.865 | |||||||
0.885 | ||||||||||
14DU16 | XE BUÝT 1416 | 1 | 0.99 | |||||||
1.01 | ||||||||||
15DU12 | XE TẢI 1512 | 15/16 | 1 1/16 | 3/4 | 0.74 | 0.0614 | 0.9363 | 1.0622 | 0.9377 | 0.0002 |
0.76 | 0.0623 | 0.9375 | 1.063 | 0.9402 | 0.0039 | |||||
15DU16 | XE TẢI 1516 | 1/1 | 0.99 | |||||||
1.01 | ||||||||||
16DU12 | XE BUÝT 1612 | 1 | 1 1/8 | 3/4 | 0.74 | 0.0614 | 0.9979 | 1.1247 | 1.0002 | 0.0011 |
0.76 | 0.0623 | 0.9991 | 1.1255 | 1.0027 | 0.0048 | |||||
16DU16 | XE BUÝT 1616 | 1/1 | 0.99 | |||||||
1.01 | ||||||||||
16DU24 | XE BUÝT 1624 | 3/2 | 1.49 | |||||||
1.51 | ||||||||||
18DU12 | XE BUÝT 1812 | 1 1/8 | 1 9/32 | 3/4 | 0.74 | 0.077 | 1.1226 | 1.2808 | 1.1252 | 0.0014 |
0.76 | 0.0778 | 1.1238 | 1.2818 | 1.1278 | 0.0052 | |||||
18DU16 | XE BUÝT 1816 | 1 | 0.99 | |||||||
1.01 | ||||||||||
20DU12 | XE BUÝT 2012 | 1 1/4 | 1 13/32 | 3/4 | 0.74 | 0.077 | 1.2472 | 1.4058 | 1.2502 | 0.0014 |
0.76 | 0.0778 | 1.2488 | 1.4068 | 1.2528 | 0.0056 | |||||
20DU16 | XE BUÝT 2016 | 1 | 0.99 | |||||||
1.01 | ||||||||||
20DU20 | XE TẢI 2020 | 1 1/4 | 1.24 | |||||||
1.26 | ||||||||||
20DU28 | XE BUÝT 2028 | 1 3/4 | 1.74 | |||||||
1.76 | ||||||||||
22DU16 | XE BUÝT 2216 | 1 3/8 | 1 17/32 | 1 | 0.99 | 0.077 | 1.3734 | 1.5308 | 1.3752 | 0.0014 |
1.01 | 0.0778 | 1.375 | 1.5318 | 1.3778 | 0.0056 | |||||
22DU22 | XE BUÝT 2222 | 1 3/8 | 1.365 | |||||||
1.385 | ||||||||||
22DU28 | XE BUÝT 2228 | 1 3/4 | 1.74 | |||||||
1.76 | ||||||||||
24DU16 | XE BUÝT 2416 | 1 1/2 | 1 21/32 | 1 | 0.99 | 0.077 | 1.4972 | 1.6558 | 1.5002 | 0.0014 |
1.01 | 0.0778 | 1.4988 | 1.6568 | 1.5028 | 0.0056 | |||||
24DU20 | XE TẢI 2420 | 1 1/4 | 1.24 | |||||||
1.26 | ||||||||||
24DU24 | XE BUÝT 2424 | 1 1/2 | 1.49 | |||||||
1.51 | ||||||||||
24DU32 | XE BUÝT 2432 | 2 | 1.99 | |||||||
2.01 | ||||||||||
26DU16 | XE BUÝT 2616 | 1 5/8 | 1 25/32 | 1 | 0.99 | 0.077 | 1.6222 | 1.7808 | 1.6252 | 0.0014 |
1.01 | 0.0778 | 1.6238 | 1.7818 | 1.6278 | 0.0056 | |||||
26DU24 | XE BUÝT 2624 | 1 1/2 | 1.49 | |||||||
1.51 | ||||||||||
28DU16 | XE BUÝT 2816 | 1 3/4 | 1 15/16 | 1 | 0.99 | 0.0923 | 1.7471 | 1.9371 | 1.7503 | 0.0016 |
1.01 | 0.0934 | 1.7487 | 1.9381 | 1.7535 | 0.0064 | |||||
28DU24 | XE BUÝT 2824 | 1 1/2 | 1.49 | |||||||
1.51 | ||||||||||
28DU28 | XE BUÝT 2828 | 1 3/4 | 1.74 | |||||||
1.76 | ||||||||||
28DU32 | XE BUÝT 2832 | 2 | 1.99 | |||||||
2.01 | ||||||||||
30DU16 | XE TẢI 3016 | 1 7/8 | 2 1/16 | 1 | 0.99 | 0.0923 | 1.8721 | 2.0621 | 1.8753 | 0.0016 |
1.01 | 0.0934 | 1.8737 | 2.0633 | 1.8787 | 0.0066 | |||||
30DU30 | XE TẢI 3030 | 1 7/8 | 1.865 | |||||||
1.885 | ||||||||||
30DU36 | XE TẢI 3036 | 2 1/4 | 2.24 | |||||||
2.26 | ||||||||||
32DU16 | XE BUÝT 3216 | 2 | 2 3/16 | 1 | 0.99 | 0.0923 | 1.9969 | 2.1871 | 2.0003 | 0.0016 |
1.01 | 0.0934 | 1.9987 | 2.1883 | 2.0037 | 0.0068 |